NẠP ÂM NGŨ HÀNH CÁC TUỔI

Canh Tí: 1900 - 1960 - 2020: Bích Thượng Thổ
Tân Sửu: 1901 - 1961 - 2021: Bích Thượng Thổ
Nhâm Dần: 1902 - 1962 - 2022: Kim Bạch Kim
Quí Mão: 1903 - 1963 - 2023: Kim Bạch Kim
Giáp Thìn: 1904 - 1964 - 2024: Đại Hải Thuỷ
Ất Tỵ: 1905 - 1965 - 2025: Đại Hải Thuỷ
Bính Ngọ: 1906 - 1966 - 2026: Thiên Thượng Hoả
Đinh Mùi: 1907 - 1967 - 2027: Thiên Thượng Hoả
Mậu Thân: 1908 - 1968 - 2028: Đại Dịch Thổ
Kỷ Dậu: 1909 - 1969 - 2029: Đại Dịch Thổ
Canh Tuất: 1910 - 1970 - 2030: Thoa Xuyến Kim
Tân Hợi: 1911 - 1971 - 2031: Thoa Xuyến Kim
Nhâm Tí: 1912 - 1972 - 2032: Tang Đố Mộc
Quí Sửu: 1913 - 1973 - 2033: Tang Đố Mộc
Giáp Dần: 1914 - 1974 - 2034: Sơn Hạ Hoả
Ất Mão: 1915 - 1975 - 2035: Sơn Hạ Hoả
Bính Thìn: 1916 - 1976 - 2036: Sa Trung Thổ
Đinh Tỵ: 1917 - 1977 - 2037: Sa Trung Thổ
Mậu Ngọ: 1918 - 1978 - 2038: Thiên Hà Thuỷ
Kỷ Mùi: 1919 - 1979 - 2039: Thiên Hà Thuỷ
Canh Thân: 1920 - 1980 - 2040: Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu: 1921 - 1981 - 2041: Thạch Lựu Mộc
Nhâm Tuất: 1922 - 1982 - 2042: Phúc Đăng Hoả
Quí Hợi: 1923 - 1983 - 2043: Phúc Đăng Hoả
Giáp Tí: 1924 - 1984 - 2044: Hải Trung Kim
Ất Sửu: 1925 - 1985 - 2045: Hải Trung Kim
Bính Dần: 1926 - 1986 - 2046: Tuyền Trung Thuỷ
Đinh Mão: 1927 - 1987 - 2047: Tuyền Trung Thuỷ
Mậu Thìn: 1928 - 1988 - 2048: Đại Lâm Mộc
Kỷ Tỵ: 1929 - 1989 - 2049: Đại Lâm Mộc
Canh Ngọ: 1930 - 1990 - 2050: Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi: 1931 - 1991: Lộ Bàng Thổ
Nhâm Thân: 1932 - 1992: Kiếm Phong Kim
Quí Dậu: 1933 - 1993: Kiếm Phong Kim
Giáp Tuất: 1934 - 1994: Trường Lưu Thuỷ
Ất Hợi: 1935 - 1995: Trường Lưu Thuỷ
Bính Tí: 1936 - 1996: Tích Lịch Hoả
Đinh Sửu: 1937 - 1997: Tích Lịch Hoả
Mậu Dần: 1938 - 1998: Thành Đầu Thổ
Kỷ Mão: 1939 - 1999: Thành Đầu Thổ
Canh Thìn: 1940 - 2000: Bạch Lạp Kim
Tân Tỵ: 1941 - 2001: Bạch Lạp Kim
Nhâm Ngọ: 1942 - 2002: Dương Liễu Mộc
Quí Mùi: 1943 - 2003: Dương Liễu Mộc
Giáp Thân: 1944 - 2004: Lư Trung Hoả
Ất Dậu: 1945 - 2005: Lư Trung Hoả
Bính Tuất: 1946 - 2006: Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi: 1947 - 2007: Ốc Thượng Thổ
Mậu Tí: 1948 - 2008: Giáng Hạ Thuỷ
Kỷ Sửu: 1949 - 2009: Giáng Hạ Thuỷ
Canh Dần: 1950 - 2010: Tùng Bách Mộc
Tân Mão: 1951 - 2011: Tùng Bách Mộc
Nhâm Thìn: 1952 - 2012: Sơn Đầu Hoả
Quí Tỵ: 1953 - 2013: Sơn Đầu Hoả
Giáp Ngọ: 1954 - 2014: Sa Trung Kim
Ất Mùi: 1955 - 2015: Sa Trung Kim
Bính Thân: 1956 - 2016: Đại Khê Thuỷ
Đinh Dậu: 1957 - 2017: Đại Khê Thuỷ
Mậu Tuất: 1958 - 2018: Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi: 1959 - 2019: Bình Địa Mộc